Ổ cứng HDD là một ổ đĩa sớm được sử dụng và rất phổ biến hiện nay. Vậy HDD là gì? Có bao nhiêu loại và ý nghĩa của những thông số trên HDD ra sao? Hãy cùng Vi Tính Ông Đồn tìm hiểu bài viết dưới đây để biết chi tiết nhé!
Mục lục nội dung:
1. Ổ cứng HDD là gì?
Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive, viết tắt: HDD) là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa hình tròn phủ vật liệu từ tính.
Ổ HDD của laptop hiện nay có 2 tốc độ phổ biến là 5400 RPM (vòng mỗi phút) hoặc 7200 RPM, trừ một vài đĩa cứng ngoại lệ có tốc độ quay lên đến 15.000 RPM.
2. Các loại ổ cứng HDD
Ổ cứng HDD bao gồm HDD Internal và HDD External, trong đó:
HDD Internal: Có kích thước 3,5 inch và hầu hết có dung lượng là 4 TB. HDD Internal có tốc độ đọc ghi dữ liệu khoảng 530 MB/s. Thông thường, ổ cứng này có giá gần 2 – 7 triệu. Nhưng nhìn chung thì HDD Internal vẫn có giá “dễ chịu” hơn so với HDD External .
HDD External: Có kích thước 2,5 inch, hầu hết có dung lượng tối đa là 2 TB được cung cấp năng lượng qua cổng kết nối USB hoặc Thunderbolt. Tuy nhiên, thị trường ổ cứng di động ngày càng phong phú đa dạng, với nhiều loại được thiết kế đặc biệt có khả năng lưu trữ rất lớn như Backup Plus Desktop với dung lượng lên tới 5 TB.
3. Nguyên lý hoạt động HDD
Hoạt động của HDD không quá phức tạp, đơn giản chỉ dựa trên cơ chế chuyển động quay của đĩa từ và đầu đọc. Đĩa tròn làm từ nhôm, thủy tinh hoặc gốm phủ vật liệu từ tính sẽ chuyển động quanh một động cơ quay, kết hợp với những bo mạch chủ điều khiển để đọc/ghi dữ liệu, giải mã thông tin… Các thao tác của bạn trên máy tính nhanh hay chậm sẽ phụ thuộc vào bộ phận này.
4. Cấu tạo của ổ cứng laptop
Ổ đĩa HDD có cấu tạo gồm 3 phần chính:
– Cấu tạo bên trong bao gồm nhiều ổ đĩa cứng bằng chất liệu nhôm hay thủy tinh, gốm được phủ nằm trong một ổ đĩa từ. Có một trục quay là nằm giữa các đĩa này, các đĩa được xếp chồng và quay cùng một tốc độ trong quá trình hoạt động.
– Cụm đầu đọc bao gồm:
+ Đầu đọc (head) có chức năng ghi và đọc dữ liệu
+ Cần di chuyển đầu đọc được gọi là head arm hoặc actuator arm
– Cụm mạch điện
+ Mạch điều khiển: thực hiện điều khiển động cơ và cần đầu đọc đảm bảo đến đúng chỗ trên bề mặt đĩa.
+ Mạch xử lý dữ liệu: xử lý các dữ liệu ghi và đọc của ổ đĩa cứng.
+ Đầu cắm nguồn cấp điện cho ổ đĩa cứng.
+ Mạch điều khiển: Có nhiệm vụ điều khiển động cơ , điều khiển sự cần di chuyển đầu đọc đảm bảo đến đúng chỗ trên bề mặt đĩa.
+ Bộ nhớ đệm (cache hoặc buffer): Là nơi tạm lưu dữ liệu.
+ Đầu nối giao tiếp với máy tính.
+ Các cầu đấu thiết đặt (jumper) : Lựa chọn chế độ làm việc của ổ đĩa cứng hay thứ tự trên các kênh trên giao tiếp IDE, lựa chọn các thông số làm việc khác,…
+ Vỏ ổ đĩa cứng bao gồm các linh kiện, phần nắp đậy để bảo vệ
5. Đặc điểm của HDD
Về dung lượng tối đa phổ biến
Xét về dung lượng thì HDD đã đạt đến tầm 1TB hoặc hơn nữa.
Về tốc độ
Một ổ cứng HDD sẽ cần có thời gian để tăng tốc độ lên đến thông số kỹ thuật vận hành, và sẽ tiếp tục là chậm hơn so với một ổ cứng SSD trong khi sử dụng bình thường.
Về sự phân mảnh
Ổ cứng HDD làm việc tốt nhất với các tập tin lớn hơn được đặt ra trong các khối liền kề. Bằng cách đó, các đầu đĩa có thể bắt đầu và kết thúc đọc nó trong một chuyển động liên tục. Khi ổ đĩa cứng bắt đầu ghi, các file lớn có thể trở thành rải rác xung quanh mâm đĩa, dẫn tới tình trạng phân mảnh.
Về độ bền
Ổ cứng HDD có thể gặp tình trạng hỏng vật lý làm cho thiết bị lưu trữ ngừng hoạt động hoặc gây mất dữ liệu. Ngoài ra, ổ cứng HDD là thiết bị cơ điện – có bộ phận chuyển động – thường làm cho chúng dễ bị hỏng khi gặp sốc vật lý.
Về sự phổ biến
Do có giá thành rẻ nên ổ cứng HDD thường có số lượng phong phú hơn so với SSD. Chúng ta thường thấy các dòng laptop giá rẻ thường được trang bị loại ổ cứng này. Bên cạnh đó, các dòng laptop tầm trung và cao cấp dùng SSD cũng có chỗ gắn thêm ổ cứng HDD.
6. Ưu nhược điểm của HDD
Ưu điểm:
– Ổ cứng HDD được thiết kế với kiểu dáng đơn giả.
– Có khả năng lưu trữ được rất nhiều dữ liệu nhưng giá thành lại vô cùng hợp lý.
– HDD có kích thước thường là 3,5’’ và 2,5’’ tương ứng với máy tính để bàn và laptop.
Nhược điểm:
– Sử dụng điện năng nhiều hơn SSD.
– Khi hoạt động phát ra tiếng ồn lớn.
– Bị ảnh hưởng bởi từ tính.
7. Các thông số kỹ thuật trên HDD
– Disk Capacity HDD: Dung lượng ổ cứng HDD, tính theo đơn vị: byte, Kb, MB, GB, TB.
– Average Seek Time HDD: Thời gian tìm kiếm trung bình của ổ cứng, khi đầu đọc di chuyển từ một Cylinder này đến một Cylinder ngẫu nhiên khác.
– Random Access Time HDD: Đây là thời gian truy cập ngẫu nhiên của ổ cứng HDD để tìm kiếm một dữ liệu ngẫu nhiên. Thông số này rất quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu năng của ổ cứng và hệ thống.
– Data access time HDD: Là thời gian truy cập dữ liệu của ổ cứng, bằng tổng của Average Seek time và Random Access Time.
– MTBF HDD (Mean Time Between Failures HDD): Đây là thời gian làm việc tin cậy ổ cứng HDD, hiểu đơn giản là tuổi thọ của ổ cứng (đơn vị tính bằng giờ). Với ổ cứng hoạt động ở tốc độ 15.000 rpm có MTBF lên đến 1,4 triệu giờ.
Trên đây là tất cả các thông tin sẽ giúp bạn hiểu được “HDD là gì?”. Hy vọng rằng qua bài viết về ổ đĩa HDD, bạn đã có thể khái quát được những nội dung cần thiết nhất.